![](img/dict/02C013DD.png) | [siêu thị] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | supermarket |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh có hay mua sắm ở siêu thị nà y hay không? |
| Do you often shop at this supermarket? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ' Có bán ở khắp các siêu thị ' |
| 'On sale at a supermarket near you' |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xe đẩy mua hà ng trong siêu thị |
| Shopping trolley; shopping cart |